nhảy mũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảy mũi+
- (địa phương) Sneeze
- Bị cảm nhảy mũi
To sneeze because of a cold
- Bị cảm nhảy mũi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy mũi"
- Những từ có chứa "nhảy mũi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 604